Phòng khám răng _ Joy Dental xin gửi đến quý khách bảng giá chi tiết các dịch vụ nha khoa với mức chi phí rõ ràng, hợp lý, và phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Chúng tôi luôn đặt sự hài lòng và sức khỏe răng miệng của quý khách lên hàng đầu, cam kết mang đến những trải nghiệm dịch vụ chất lượng cao cùng đội ngũ chuyên môn tận tâm. Hãy cùng khám phá để lựa chọn giải pháp chăm sóc răng miệng tốt nhất cho mình nhé!

DỊCH VỤ
CHI PHÍ
CHI CHÚ
Khám
100.000
1 lần
Chụp phim toàn cảnh/ sọ nghiêng/ sọ thẳng
200.000
1 lần
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Nhổ răng khôn hàm trên
1.000.000 - 3.000.000
1 răng tùy vị trí
Nhổ răng khôn hàm dưới
1.500.000 - 4.000.000
1 răng tùy vị trí
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Khám răng cho trẻ
100.000
1 lần
Trám răng trẻ em
350.000 – 450.000
1 răng
Tiểu phẫu răng ngầm, răng khôn, răng khó
1.000.000 – 6.000.000
1 răng
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Nhổ răng sữa bôi tê
200.000
1 răng tùy vị trí
Nhổ răng sữa chích tê cấp độ 1
300.000
1 răng
Nhổ răng sữa chích tê cấp độ 2 (gây tê gai Spix, trẻ khó, hợp tác kém)
400.000
1 răng
Nhổ răng cửa, răng nanh
500.000
1 răng
Nhổ răng cối nhỏ
7000.000
1 răng
Nhổ răng khó
1.000.000
1 răng
Nhổ răng ngầm, răng dư mọc ngầm
2.500.000 – 5.000.000
1 răng
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
U nang vùng hàm mặt
3.000.000 – 10.000.000
Tính theo số lượng nang
Cắt chóp
2.000.000 – 5.000.000
1 răng
Cắt thắng môi
1.500.000 – 2.500.000
1 lần điều trị
Phẫu thuật định vị môi
10.000.000
1 lần điều trị
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Post kim loại
500.000
1 răng tùy vị trí
Post sợi
900.000
1 răng
Add on Quay Ca(OH)2/lần
200.000
1 răng
Nội nha Răng cửa, răng nanh
2.200.000
1 răng
Nội nha Răng cối nhỏ
2.7000.000
1 răng
Nội nha Răng cối lớn
3.700.000
1 răng
Nội nha lại Răng cửa, răng nanh
2.700.000
1 răng
Nội nha lại Răng cối nhỏ
3.700.000
1 răng
Nội nha lại Răng cối lớn
5.100.000
1 răng
Chữa tủy răng cửa sữa + trám GIC
1.200.000
1 răng
Chữa tủy buồng + trám GIC
1.800.000
1 răng
Add on đặt đê chữa tủy
1.500.000
1 răng
Add on Đặt MTA – Răng cối răng cửa/nanh
500.000
1 răng
Add on Đặt MTA – Răng cối nhỏ
1.000.000
1 răng
Add on Đặt MTA – Răng cối lớn
2.000.000
1 răng
Che tủy
300.000
1 răng
Tẩy trắng nội nha
600.000
1 răng
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Nạo túi nha chu
300.000
1 răng
Phẫu thuật vạt/răng
1.000.000
1 răng
Phẫu thuật vạt/vùng (1/2 hàm)
5.000.000
1 vùng (1/2 hàm)
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Trám GIC xoang 1
350.000
1 răng tùy vị trí
Trám GIC xoang 2
450.000
1 răng
Trám Composite xoang 1
500.000
1 răng
Trám Composite xoang 2/3/5
800.000
1 răng
Trám Composite xoang 4
900.000
1 răng
Trám đắp mặt Composite
1.200.000
1 răng
Trám bít hố rãnh
500.000
1 răng
Trám răng Inlay/ Onlay/ Zirconia/ Cerec
5.000.000
1 răng
Bôi thuốc chống ê
200.000
1 răng
Điều trị đốm trắng
2.000.000 – 5.000.000
1 răng
Bôi gel flour
350.000
1 răng
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Cạo vôi răng, đánh bóng độ 1
400.000
2 hàm
Cạo vôi răng, đánh bóng độ 2
500.000
2 hàm
Cạo vôi răng, đánh bóng độ 3
600.000
2 hàm
Cạo vôi răng, đánh bóng độ 4
800.000
2 hàm, 2 lần hẹn
Gói 3 lần cạo vôi răng đánh bóng
1.200.000
3 lần điều trị
Cạo vôi đánh bóng sau tháo mắc cài
800.000
2 hàm
Lấy sạch vết dính độ 1
300.000
2 hàm
Lấy sạch vết dính độ 2
400.000
2 hàm
Lấy sạch vết dính độ 3
500.000
2 hàm
Thổi cát
1.500.000 – 2.500.000
2 hàm
LOẠI
CHI PHÍ (VND)
Niềng răng mắc cài kim loại
25.000.000 - 50.000.000
Mắc cài kim loại thông minh
35.000.000 - 60.000.000
Mắc cài sứ tự buộc
35.000.000 - 70.000.000
Mắc cài mặt lưỡi
50.000.000 - 70.000.000
Mắc cài sứ pha lê
35.000.000 - 60.000.000
LOẠI
CHI PHÍ (VND)
Niềng răng invisalign
40.000.000 - 120.000.000
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Niềng răng trẻ em
Giai đoạn chỉnh nha tăng trưởng
(Trẻ cần chỉnh xương từ 6-24 tháng tùy trường hợp)
15.000.000 – 30.000.000
Niềng răng trẻ em
Giai đoạn chỉnh nha hoàn thiện
(Mắc cài kim loại)
40.000.000 – 50.000.000
DỊCH VỤ
CHI PHÍ
CHI CHÚ
Khám
100.000
1 lần
Chụp phim toàn cảnh/ sọ nghiêng/ sọ thẳng
200.000
1 lần
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Tẩy trắng tại nhà
1.800.000
1 bộ kit
Thuốc tẩy trắng
400.000
1 ống
Tẩy trắng tại phòng khám
6.000.000
Bao gồm Tẩy trắng tại phòng khám với công nghệ Zoom2 WhiteSpeed 
+ 1 cặp khay + 1ống thuốc ngậm tại nhà
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Emax
8.000.000
1 răng
Lisi
12.000.000
1 răng
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Venus
7.000.000
1 răng
Ziconia
9.000.000
1 răng
Zirconia HT
10.000.000
1 răng
HT Smile
15.000.000
1 răng
Lava
18.000.000
1 răng
Orodent
20.000.000
1 răng
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
Phẫu thuật ghép nướu
5.000.000 – 8.000.000
1 răng
Phẫu thuật làm dài thân răng
– không chỉnh xương
1.000.000
1 răng
Phẫu thuật làm dài thân răng
– có chỉnh xương
(Phẫu thuật làm dài thân răng
không chỉnh xương x đơn vị) + 5.000.000
1 răng
DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
GHI CHÚ
nlay/Onlay
5.000.000
1 răng
Overlay
6.000.000
1 răng
Mão sứ
7.000.000
1 răng

Trải nghiệm dịch vụ Trồng răng Implant tại Joy Dental

Tìm lại tự tin thẩm mỹ nụ cười và khả năng ăn nhai như răng thật